Giới thiệu sản phẩm:
Sản phẩm này là sơn phủ cách nhiệt polyurethane 2 thành phần hiệu suất cao. Nó có các tính năng của sơn polyurethane và đặc biệt hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời,cho thấy khả năng chịu mài mòn, chịu được hóa chất tốt và chịu được thời tiết ngoài trời. Cung cấp cho người sử dụng tính năng cách nhiệt.
Đặc tính:
- Bảo vệ lâu dài, hiệu quả cách nhiệt
- Chịu mài mòn, độ bền màu cao, chống dầu, chống hóa chất
- Độ bám dính tốt cho lớp phủ
- Dễ dàng sử dụng
Công dụng:
- Được thiết kế để chống ăn mòn, duy trì độ bền và tính năng cách nhiệt cho kết cấu thép, bê tông.
- Chịu dầu và hóa chất tuyệt vời
- Chịu được trong điều kiện nhiệt độ thấp
Tính chất vật lý:
- Màu sắc : Màu trắng (giới hạn màu sắc)
- Tỷ trọng (g/ml) : 1.00 ± 0.05
- Hàm lượng rắn (%) : 61 ± 1
- Điểm chớp cháy(°C) : 24
- Tỷ lệ pha trộn (theo trọng lượng) : A : B = 10 : 1
Thời gian khô:
h (giờ) |
5°C |
20°C |
30°C |
Khô bề mặt |
1h |
1/2h |
1/3h |
Khô cứng |
16h |
4h |
2h |
Thời gian sơn lớp kế tiếp (thấp nhất) |
24h |
8h |
6h |
Thời gian sơn lớp kế tiếp (cao nhất) |
24h |
12h |
12h |
Thời gian sử dụng sau khi pha trộn |
3h |
2h |
1.5h |
Độ phủ lý thuyết:
- 2m2 /Kg/lớp với độ dày màng sơn khô là 0.3 mm
- Tỷ lệ phủ có thể thay đổi tùy thuộc điều kiện bề mặt, môi trường, độ dày màng sơn, phương pháp sơn
Chuẩn bị bề mặt trước khi sơn:
- Bề mặt cần sơn phải luôn sạch, khô, không lẫn tạp chất (ảnh hưởng đến độ bám dính): bụi, dầu mỡ, sáp. Dùng giấy nhám chà sạch rỉ sét, lau sạch tạp chất
- Làm sạch bề mặt bằng phương pháp thổi hạt theo tiêu chuẩn ISO8501-1:2007 (đạt mức SA2.5 hoặc SSPC- SP10) hoặc mài cơ học theo tiêu chuẩn ISO8501-1(đạt mức ST3 hoặc SSPC-SP3)
- Sau khi xử lý bề mặt xong thì phải làm sạch hết bụi bẩn, dầu mỡ trên bề mặt
- Bề mặt kim loại: phải được sơn lót trước khi sơn lớpphủ
Điều kiện thi công:
- Nhiệt độ bề mặt khi sơn phải cao hơn điểm sương tối thiểu 3°C
- Nhiệt độ môi trường không vượt quá 35°C và độ ẩm môi trường không quá 80%
- Khi thi công trong khu vực kín phải thông gió tốt để đảm bảo an toàn và chống cháy nổ
Dụng cụ thi công:
- Máy phun thông thường: Cỡ béc phun: 0.015” - 0.017”
- Máy phun chân không: Áp suất phun: 2500 P.S.I (176 kg/cm2)
- Con lăn: Sử dụng con lăn chuyên dụng
- Cọ: Dùng cho việc sơn những khoảng nhỏ, sơn dậm vá, góc cạnh
Hướng dẫn sử dụng:
- Khuấy đều trước khi sơn
- Dung môi D1111
- Lưu ý: pha loãng 10-20% tuỳ thuộc vào độ dày màng sơn yêu cầu và phương pháp áp dụng.
- Rửa sạch dụng cụ ngay sau khi sử dụng bằng dung môi
Hệ thống sơn:
(Chất liệu sắt)
Tên sản phẩm |
Số lớp |
Độ dày màng sơn khô |
960PR - Sơn lót Epoxy chống rỉ hoặc
926-IR - Sơn lót Epoxy nâu đỏ |
1 |
50-70 µm |
6500 - Sơn phủ cách nhiệt Polyurethane |
4 - 5 |
300 µm |
(Chất liệu xi măng)
Tên sản phẩm |
Số lớp |
Độ dày màng sơn khô |
711 - Sơn lót Epoxy |
1 |
30-40 µm |
6500 - Sơn phủ cách nhiệt Polyurethane |
4 - 5 |
300 µm |
Bảo quản:
- Để ở nơi khô ráo thoáng mát, tránh các nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp, giữ thùng ở vị trí thẳng đứng, đậy nắp chặt
- Ít nhất 12 tháng
Đóng gói:
- Thùng: 19.8Kg
Do màu sắc và tỷ lệ nguyên liệu có thể khác nhau, sẽ ảnh hưởng đến khối lượng thể tích
Thông tin về an toàn và môi trường:
Thông tin chi tiết được cung cấp trong MSDS. Tránh hít phải hơi sương hoặc hơi phun. Tránh tiếp xúc với da và mắt. Sau khi tiếp xúc với da ngay lập tức rửa bằng nước hoặc chất tẩy rửa thích hợp để loại bỏ. Tiếp xúc mắt: rửa sạch với nước và nhanh chóng đưa tới bác sĩ. Sản phẩm chứa dung môi dễ cháy, tránh xa tia lửa và ngọn lửa. Áp dụng và xử lý sản phẩm phải tuân thủ các quy định của quốc gia có liên quan
Ghi chú:
- Thông số kỹ thuật được cung cấp trong tài liệu này dựa trên thí nghiệm thực tế của nhà sản xuất. Nếu sử dụng sản phẩm vượt quá các định mức quy định nhà sản xuất không có trách nhiệm bảo hành cho sản phẩm.
© Copyright NOROO-NANPAO, All rights reserved
® NOROO-NANPAO giữ bản quyền nội dung trên website này